頭子音トレーニング

※ 北部弁は「北」、南部弁は「南」と付しています。
※ 「北」および「南」を付さないものは北部弁です。
※ 日本語の訳語は代表的な意味です。

頭子音トレーニング   異なる文字で同じ音に注意しましょう。

b

bia ビール
bò
bụi 埃(ほこり)

c, k, q

con 子ども
con (同上)
cá
có ~がある
kem アイスクリーム
kêu 叫ぶ
kịp 間に合う
kịp (同上)
quay 回転する
quay (同上)
quên 忘れる
quên (同上)
q 貴重な
q (同上)

ch, tr

chào こんにちは
chào (同上)
chim 小鳥
chim (同上)
chó
chó (同上)
trà お茶
trà (同上)
trí 知識
trí (同上)
trời
trời (同上)

d, gi, r

da
da (同上)
d 易しい
d (同上)
dòng 流れ
dòng (同上)
giá 価格
giá (同上)
gió
gió (同上)
gi 守る
gi (同上)
ra 出る
ra (同上)
rỗi 暇な
rỗi (同上)
rút 引っ張る
rút (同上)

đ

đá 氷、石
đo 測る
đừng 抑制する

g, gh

gà ニワトリ
gói 包む
gừng ショウガ
ghen ねたむ
ghen (同上)
ghế 椅子
ghi 記す

h

hái 摘む
heo ブタ
h

kh

khát 喉が渇く
khó 困難な
khung 額ぶち

l

lá 葉っぱ
lên 上がる
lên (同上)
lo 心配する

m

mát 涼しい
me タマリンド
mới 新しい

n

nào どの
nếp もち米
nếp (同上)
nóng 熱い、暑い

ng, ngh

ngày
ngâm 浸す
ngu 愚かな
nghe 聞く
nghĩ 考える
nghĩ (同上)
nghịch いたずらな
nghịch (同上)

nh

nhà
nh 小さい
nh (同上)
nhưng しかし

p

pê-đan ペダル
pin 電池
pơ-rô-tê-in プロテイン

ph

pha 混ぜる
ph 通り
ph フォー
ph (同上)

s, x

sai 間違った
sai (同上)
sinh 生む、生まれる
sinh (同上)
sôi 沸騰する
sôi (同上)
xa 遠い
xa (同上)
xe
xe (同上)
x 消す
x (同上)

t

tai
tên 名前
tên (同上)
tuần
tuần (同上)

th

tha 許す
thấp 低い
thấp (同上)
th 職人
th (同上)

v

và ~と~
voi ゾウ
vừng ゴマ