声調トレーニング

※ 北部弁は「北」、南部弁は「南」と付しています。
※ 「北」および「南」を付さないものは北部弁です。
※ 日本語の訳語は代表的な意味です。

声調トレーニング   音の長さと高低に注意しましょう。

平らな声調 thanh ngang

ma お化け
tôi
không ~でない

下がる声調 thanh huyền

しかし

尋ねる声調 thanh hỏi

mả 墓地
khỏe 元気な
ngủ 寝る
mả 墓地
khỏe 元気な
ngủ 寝る

倒れる声調 thanh ngã

vẽ 絵を書く
cũng ~も
vẽ 絵を書く
cũng ~も

鋭い声調 thanh sắc

ほっぺた
bố
nhớ 思い出す

重い声調 thanh nặng

mạ 稲の苗
gọi 呼ぶ
đọc 読む
mạ 稲の苗
gọi 呼ぶ
đọc 読む